Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu dao
- Knife-switch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu dao
- circuit breaker; interruptor; knife-switch
* Từ tham khảo/words other:
-
ban liên lạc
-
bắn liên tục
-
bản liệt kê
-
bản lĩnh
-
bạn lính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu dao
* Từ tham khảo/words other:
- ban liên lạc
- bắn liên tục
- bản liệt kê
- bản lĩnh
- bạn lính