Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu danh
- Seek after honours
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu danh
- to aspire to honours; to seek honours; to court fame
* Từ tham khảo/words other:
-
ban liên hiệp
-
ban liên lạc
-
bắn liên tục
-
bản liệt kê
-
bản lĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu danh
* Từ tham khảo/words other:
- ban liên hiệp
- ban liên lạc
- bắn liên tục
- bản liệt kê
- bản lĩnh