Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm tháng
- The time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năm tháng
- years; time|= những năm tháng đi học là những năm tháng đẹp nhất đời tôi school years are the best years of my life|= làm sống lại những năm tháng chiến tranh ác liệt to bring back the fierce war years
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu chìm
-
câu chơi chữ
-
câu chú giải
-
cầu chúa phù hộ cho
-
cầu chúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm tháng
* Từ tham khảo/words other:
- cầu chìm
- câu chơi chữ
- câu chú giải
- cầu chúa phù hộ cho
- cầu chúc