nằm dài | - Lie stretched out stretch [oneself] out =Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển+To sun-bathe fully stretched out on the beach -Idle away one's time lying on one's bed =Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài+What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal |
nằm dài | - lie stretched out stretch (oneself) out|= nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển to sun-bathe fully stretched out on the beach|- idle away one's time lying on one's bed|= người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài what a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal|- (fig) remain idle |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu chứng
- câu chuyện
- câu chuyện cảm động
- câu chuyện đãi bôi
- câu chuyện giật gân