câu chuyện | * noun - Story, tale, talk =nghe một câu chuyện thương tâm+to hear a heart-rending tale =cắt ngang câu chuyện+to cut in a talk |
câu chuyện | - narrative; story; tale|= nghe một câu chuyện thương tâm to hear a heart-rending tale|= câu chuyện đến đó chưa hết that's not the end of the story|- talk; conversation|= cắt ngang câu chuyện to interrupt the conversation|= lái câu chuyện sang đề tài thời sự to steer the conversation towards current events; to bring current events in the conversation |
* Từ tham khảo/words other:
- bản kiến nghị
- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn
- bán kính
- bản kính dương
- bản kính mang vật