Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu chứng
-Registered
=cầu chứng một nhãn hiệu+Registration of a trade-mark
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu chứng
- xem trình toà|= nhãn hiệu cầu chứng registered trademark
* Từ tham khảo/words other:
-
ban lệnh
-
bắn lia
-
bàn liền ghế
-
ban liên hiệp
-
ban liên lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu chứng
* Từ tham khảo/words other:
- ban lệnh
- bắn lia
- bàn liền ghế
- ban liên hiệp
- ban liên lạc