Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nài xin
- Beseech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nài xin
- to beg; to solicit; to plead|= họ đang nài xin với người gác cho họ qua they were pleading with the guard to let them through
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt nhỏ ra
-
cất nóc
-
cắt phần
-
cất phân đoạn
-
cắt phiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nài xin
* Từ tham khảo/words other:
- cắt nhỏ ra
- cất nóc
- cắt phần
- cất phân đoạn
- cắt phiên