Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mượt mà
- Velvety
=Giọng mượt mà+A velvety voice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mượt mà
- velvety, smooth|= giọng mượt mà a velvety voice
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt hoa đèn
-
cát hung
-
cát két
-
cát kết
-
cát kết đóng bánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mượt mà
* Từ tham khảo/words other:
- cắt hoa đèn
- cát hung
- cát két
- cát kết
- cát kết đóng bánh