Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn dặm
- Ten thousand miles; a great distance, very far away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muôn dặm
- thousand of miles; a great distance, very far away
* Từ tham khảo/words other:
-
cát căn
-
cát cánh
-
cất cánh
-
cất cánh bay lên
-
cất cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn dặm
* Từ tham khảo/words other:
- cát căn
- cát cánh
- cất cánh
- cất cánh bay lên
- cất cao