Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát căn
- (dược) Kudzu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cát căn
- (dược) kudzu
* Từ tham khảo/words other:
-
ban cho
-
bàn chông
-
bàn chữ
-
bán chu kỳ
-
bản chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát căn
* Từ tham khảo/words other:
- ban cho
- bàn chông
- bàn chữ
- bán chu kỳ
- bản chức