Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi khắc axit
* dtừ|- etching-needle
* Từ tham khảo/words other:
-
màu ngà
-
màu ngăm đen
-
màu ngăm ngăm đen
-
màu nghệ
-
màu ngọc bích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi khắc axit
* Từ tham khảo/words other:
- màu ngà
- màu ngăm đen
- màu ngăm ngăm đen
- màu nghệ
- màu ngọc bích