Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập kích
* verb
- to attack by surprise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập kích
* dtừ|- make/lay an ambush, coup de main; to attack by surprise (surprise attack)
* Từ tham khảo/words other:
-
chu niên
-
chủ nô
-
chủ nợ
-
chữ nôm
-
chủ nông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập kích
* Từ tham khảo/words other:
- chu niên
- chủ nô
- chủ nợ
- chữ nôm
- chủ nông