Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập kết
* verb
- to gather, to assemble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập kết
* đtừ|- to gather, to assemble; regroup, regrouping
* Từ tham khảo/words other:
-
chứ như
-
chu niên
-
chủ nô
-
chủ nợ
-
chữ nôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập kết
* Từ tham khảo/words other:
- chứ như
- chu niên
- chủ nô
- chủ nợ
- chữ nôm