Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mực tầu
- india ink; chinese ink
* Từ tham khảo/words other:
-
cán rất láng
-
càn rỡ
-
cán rửa
-
cặn rượu
-
cặn rượu để lâu năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mực tầu
* Từ tham khảo/words other:
- cán rất láng
- càn rỡ
- cán rửa
- cặn rượu
- cặn rượu để lâu năm