Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hủ tiếu
- Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hủ tiếu
- noodle with seasoned and sauté beef (served hot and with other ingredients)
* Từ tham khảo/words other:
-
bươm
-
bướm
-
bướm acginit
-
bướm ađônít
-
buồm áp lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hủ tiếu
* Từ tham khảo/words other:
- bươm
- bướm
- bướm acginit
- bướm ađônít
- buồm áp lái