Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bươm
* adj
- Tattered
=rách bươm+torn to shreds, tattered
=xé bươm+to tear to shreds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bươm
* ttừ|- tattered, rag, sliced|= rách bươm torn to shreds, tattered|= xé rách bươm to tear to shreds/tatters
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi đáp
-
bãi đất
-
bãi đất hoang
-
bãi đất lầy thoai thoải
-
bãi dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bươm
* Từ tham khảo/words other:
- bãi đáp
- bãi đất
- bãi đất hoang
- bãi đất lầy thoai thoải
- bãi dâu