Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi đáp
- landing field; landing strip
* Từ tham khảo/words other:
-
trời đánh
-
trời đánh thánh vật
-
trời đất
-
trời đất hỡi
-
trời đất ơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi đáp
* Từ tham khảo/words other:
- trời đánh
- trời đánh thánh vật
- trời đất
- trời đất hỡi
- trời đất ơi