Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi đáp
- landing field; landing strip
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡng tự
-
lượng từ
-
lượng tử
-
lượng tử hóa
-
luồng tư tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi đáp
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡng tự
- lượng từ
- lượng tử
- lượng tử hóa
- luồng tư tưởng