Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hư thực
- truth and fiction, true and fasle|= chẳng biết hư thực ra sao no one knows whether it is truth or fiction
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị ghét cay ghét đắng
-
người bị ghét hoặc bị khinh bỉ
-
người bị giam giữ
-
người bị giết để cúng thần
-
người bị giết vì bị phán quyết sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hư thực
* Từ tham khảo/words other:
- người bị ghét cay ghét đắng
- người bị ghét hoặc bị khinh bỉ
- người bị giam giữ
- người bị giết để cúng thần
- người bị giết vì bị phán quyết sai