Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng lương chết đói
- starvation/beggarly wages
* Từ tham khảo/words other:
-
không định xếp sắp
-
không dịu bớt
-
không dịu dàng
-
không dịu đi
-
không dò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng lương chết đói
* Từ tham khảo/words other:
- không định xếp sắp
- không dịu bớt
- không dịu dàng
- không dịu đi
- không dò