Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức sống
- Living standard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mức sống
- living standards|= mức sống tối thiểu poverty line|= sống dưới mức sống tối thiểu to live below poverty line
* Từ tham khảo/words other:
-
cất đi
-
cắt đi
-
cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
-
cắt điện
-
cắt đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức sống
* Từ tham khảo/words other:
- cất đi
- cắt đi
- cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
- cắt điện
- cắt đôi