Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
* ngđtừ|- detach
* Từ tham khảo/words other:
-
công cha nghĩa mẹ
-
còng chân
-
công chính
-
cổng chính
-
công chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- công cha nghĩa mẹ
- còng chân
- công chính
- cổng chính
- công chúa