Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức nước thủy triều lúc cao nhất
* dtừ|- high-water-mark
* Từ tham khảo/words other:
-
không cày cấy được
-
không cây cối
-
không cha
-
không cha không mẹ
-
không chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức nước thủy triều lúc cao nhất
* Từ tham khảo/words other:
- không cày cấy được
- không cây cối
- không cha
- không cha không mẹ
- không chắc