Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xê dịch
* verb
- to displace, to move
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xê dịch
* đtừ|- to displace, to move
* Từ tham khảo/words other:
-
có diềm bằng vải xếp nếp
-
có điểm hình sao
-
có điềm lành
-
có điểm lùi
-
có điểm những ngôi sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xê dịch
* Từ tham khảo/words other:
- có diềm bằng vải xếp nếp
- có điểm hình sao
- có điềm lành
- có điểm lùi
- có điểm những ngôi sao