Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xê dịch sóng
* đtừ|- to shift frequency
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu chân
-
đau chân
-
đậu chẩn
-
dấu chân hóa thạch
-
đầu chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xê dịch sóng
* Từ tham khảo/words other:
- dấu chân
- đau chân
- đậu chẩn
- dấu chân hóa thạch
- đầu chặt