Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức lương
- salary grade/level
* Từ tham khảo/words other:
-
tan rã
-
tản ra
-
tan ra mây khói
-
tan rạp
-
tán rỗng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức lương
* Từ tham khảo/words other:
- tan rã
- tản ra
- tan ra mây khói
- tan rạp
- tán rỗng