bày tỏ | * verb - To make clear, to express =bày tỏ nỗi lòng+to make clear one's feeling =bày tỏ ý kiến+to express one's ideas |
bày tỏ | - to make clear; to formulate; to express; to show|= bày tỏ nỗi lòng to make clear one's feelings|= bày tỏ ý kiến to express one's ideas |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn vạ
- án văn
- ăn vận
- án vắng mặt
- ấn vào