Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bày tiệc
- prepare a feast or banquet
* Từ tham khảo/words other:
-
khủng hoảng tiền tệ
-
khủng hoảng tinh thần
-
khủng hoảng tôn giáo
-
khủng hoảng tuổi trung niên
-
khung kéo phông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bày tiệc
* Từ tham khảo/words other:
- khủng hoảng tiền tệ
- khủng hoảng tinh thần
- khủng hoảng tôn giáo
- khủng hoảng tuổi trung niên
- khung kéo phông