Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức gia tăng
- rate of increase
* Từ tham khảo/words other:
-
xem qua
-
xem ra
-
xem sao
-
xem số
-
xem sự thể ra sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức gia tăng
* Từ tham khảo/words other:
- xem qua
- xem ra
- xem sao
- xem số
- xem sự thể ra sao