Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choái
* noun
- Support (for climbers)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
choái
* dtừ|- support (for climbers)
* Từ tham khảo/words other:
-
băng tang
-
băng tang bằng nhiễu đen
-
băng tang đen ở mũ
-
băng tay
-
bằng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choái
* Từ tham khảo/words other:
- băng tang
- băng tang bằng nhiễu đen
- băng tang đen ở mũ
- băng tay
- bằng tay