Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng tang
* dtừ|- arm-band; mourning band
* Từ tham khảo/words other:
-
học sinh
-
học sinh bị kiểm tra nói
-
học sinh bị quay vấn đáp
-
học sinh buổi trưa ở lại trường
-
học sinh chơi crickê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng tang
* Từ tham khảo/words other:
- học sinh
- học sinh bị kiểm tra nói
- học sinh bị quay vấn đáp
- học sinh buổi trưa ở lại trường
- học sinh chơi crickê