choai | * adj - Teenage, not fully grown =con lợn choai+a not fully grown pig =cô bé choai choai+a teen-age girl, a teenager =cậu bé choai choai+a stripling |
choai | * ttừ|- teenage, not fully grown|= con lợn choai a not fully grown pig|= cô bé choai choai a teen-age girl, a teenager |
* Từ tham khảo/words other:
- băng tải
- băng tâm
- băng tần số
- băng tang
- băng tang bằng nhiễu đen