Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa rào
- Shower
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưa rào
- heavy shower, downpour, cloud-burst, downfall|= thời tiết mưa rào tháng tư showery april weather
* Từ tham khảo/words other:
-
cất đặt
-
cắt dặt
-
cắt đặt
-
cất đầu
-
cắt đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa rào
* Từ tham khảo/words other:
- cất đặt
- cắt dặt
- cắt đặt
- cất đầu
- cắt đầu