Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa màng
- danh từ. crop; harvest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mùa màng
- crop; harvest|= năm nay mùa màng bội thu this year, the crop exceeds requirements|= thu hoạch mùa màng to harvest the crops
* Từ tham khảo/words other:
-
cáp song song
-
cặp sốt
-
cấp tập
-
cặp táp
-
cặp tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa màng
* Từ tham khảo/words other:
- cáp song song
- cặp sốt
- cấp tập
- cặp táp
- cặp tay