Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáp song song
- parallel cable
* Từ tham khảo/words other:
-
chen nhau
-
chén nhỏ
-
chén nung
-
chén quan hà
-
chén quỳnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáp song song
* Từ tham khảo/words other:
- chen nhau
- chén nhỏ
- chén nung
- chén quan hà
- chén quỳnh