Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp tay
- (đi) walk arm in arm
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng phù toàn thân
-
chứng quáng gà
-
chung quanh
-
chứng quên
-
chung quy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp tay
* Từ tham khảo/words other:
- chứng phù toàn thân
- chứng quáng gà
- chung quanh
- chứng quên
- chung quy