Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa lớn
- heavy rain, downpour
* Từ tham khảo/words other:
-
âm thanh có nhịp
-
âm thanh êm tai
-
âm thanh giả tạo
-
âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
-
âm thanh học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa lớn
* Từ tham khảo/words other:
- âm thanh có nhịp
- âm thanh êm tai
- âm thanh giả tạo
- âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
- âm thanh học