Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng ăn riêng
- private dining-room (trong nhà hàng)
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ ký
-
chữ ký có thị thực
-
chữ ký điện tử
-
chữ ký giả mạo
-
chu kỳ kế toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng ăn riêng
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ký
- chữ ký có thị thực
- chữ ký điện tử
- chữ ký giả mạo
- chu kỳ kế toán