Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đô đốc
- (từ cũ) Commander-in-chief
-Admiral
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đô đốc
- (từ cũ) commander-in-chief; admiral
* Từ tham khảo/words other:
-
biến động
-
biển đồng
-
biển động
-
biến động đột ngột
-
biến động khí áp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đô đốc
* Từ tham khảo/words other:
- biến động
- biển đồng
- biển động
- biến động đột ngột
- biến động khí áp