Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng ăn tập thể
* dtừ|- mess-room, mess hall
* Từ tham khảo/words other:
-
ba tháng một lần
-
bà thanh tra
-
bà thầy
-
bà thầy bói
-
bà thị trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng ăn tập thể
* Từ tham khảo/words other:
- ba tháng một lần
- bà thanh tra
- bà thầy
- bà thầy bói
- bà thị trưởng