nức lòng | - Enthusiastic, zealous, with fire |
nức lòng | - be enthusiastic (over, about), zealous, with fire, be delighted (with), be animated, be inspired, be filled with enthusiasm|= nức lòng thi đua to enthusiastically engage in the emulation movement|= tin tức làm nức lòng heartening news |
* Từ tham khảo/words other:
- chậu rửa mặt
- chậu rửa quặng
- chậu rửa tội
- cháu ruột
- châu sa