Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháu ruột
* dtừ|- grandchild, nephew, niece
* Từ tham khảo/words other:
-
máy điện báo ghi tiếng
-
máy điện báo rađiô
-
máy điện phân
-
máy điện tâm đồ
-
máy điện thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháu ruột
* Từ tham khảo/words other:
- máy điện báo ghi tiếng
- máy điện báo rađiô
- máy điện phân
- máy điện tâm đồ
- máy điện thoại