Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua gộp
- to buy in bulk
* Từ tham khảo/words other:
-
trồng * cây chuối
-
trọng âm
-
trong ấm ngoài êm
-
trọng án
-
trong ánh lửa ấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua gộp
* Từ tham khảo/words other:
- trồng * cây chuối
- trọng âm
- trong ấm ngoài êm
- trọng án
- trong ánh lửa ấm