Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa bụi phóng xạ
- fall - out
* Từ tham khảo/words other:
-
trở lại bình thường sau cơn suy sụp
-
trở lại luôn
-
trở lại nguyên thể
-
trở lại thời kỳ như trẻ con
-
trở lại tình trạng man rợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa bụi phóng xạ
* Từ tham khảo/words other:
- trở lại bình thường sau cơn suy sụp
- trở lại luôn
- trở lại nguyên thể
- trở lại thời kỳ như trẻ con
- trở lại tình trạng man rợ