bắt buộc | * verb - To compel =tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ+the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence =những điều kiện bắt buộc+sine qua non conditions, compelling conditions =tôi bắt buộc phải ở lại+I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay |
bắt buộc | - to compel; to force; to oblige|= tình thế bắt buộc chúng ta phải cầm vũ khí để tự vệ the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstances, we had to take up arms in self-defence; circumstances forced us to take up arms in self-defence|= tôi bắt buộc phải ở lại i was compelled to stay; it was compulsory for me to stay|- compulsory; mandatory; obligatory|= tiếng anh có phải là một môn bắt buộc không? - không, đó là một môn nhiệm ý is english a compulsory subject? - no, it is an optional subject|= tham dự các bữa tiệc sinh nhật không phải là điều bắt buộc attendance at birthday parties is not mandatory |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng cò hương
- anh chàng đại lãn
- anh chàng đang cầu hôn
- anh chàng đang theo đuổi một cô gái
- anh chàng đào hoa