Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một tay
* dtừ|- hand|* ttừ|- one-handed
* Từ tham khảo/words other:
-
trò tiêu khiển
-
trò tinh nghịch
-
trò tinh quái
-
trơ tráo
-
trơ tráo như gáo múc dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một tay
* Từ tham khảo/words other:
- trò tiêu khiển
- trò tinh nghịch
- trò tinh quái
- trơ tráo
- trơ tráo như gáo múc dầu