Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một phần ba
- third|= khoảng hai phần ba dân chúng theo cơ đốc giáo, còn khoảng một phần ba thì theo các tín ngưỡng cổ truyền about two-thirds of the people are christian, and about one-third adhere to traditional beliefs
* Từ tham khảo/words other:
-
vũ thủy
-
vụ tình báo
-
vụ tổ chức
-
vụ tổng hợp
-
vũ trạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một phần ba
* Từ tham khảo/words other:
- vũ thủy
- vụ tình báo
- vụ tổ chức
- vụ tổng hợp
- vũ trạch