Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
voi một ngà
* dtừ|- mean looking man; one tusked elephant
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ sơn son thiếp vàng
-
chủ sự
-
chủ súy
-
chữ t
-
chủ tài khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
voi một ngà
* Từ tham khảo/words other:
- chữ sơn son thiếp vàng
- chủ sự
- chủ súy
- chữ t
- chủ tài khoản