với nhau |
- together|= họ cùng làm việc với nhau trong nhà máy nước they worked together in the waterworks|= chẳng mấy chốc mà sắp được ba năm từ ngày chúng tôi sống chung với nhau it will soon be three years since we lived together|- with/to/at... each other/one another|= hai cô gái nói chuyện với nhau nửa tiếng đồng hồ the two girls talked (with each other) for half an hour|= các thí sinh trúng tuyển mỉm cười với nhau một cách sung sướng successful candidates smiled happily at one another|- between; among|= kỹ nghệ và thương mại quan hệ với nhau rất mật thiết there is a close relationship/correlation/interrelation between industry and trade|= bạn bè với nhau, anh đừng ngại kể hết sự thật cho chúng tôi nghe among friends, don't hesitate to tell us the whole truth |
* Từ tham khảo/words other:
- xóm nhà chen chúc lụp xụp
- xôm trò
- xồm xoàm
- xờm xờm
- xòm xọp