Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một đô la
* dtừ|- clam
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn thành công việc
-
hoàn thành nhờ tài khéo léo
-
hoàn thành vượt mức
-
hoãn thi hành
-
hoãn thi hành một bản án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một đô-la
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn thành công việc
- hoàn thành nhờ tài khéo léo
- hoàn thành vượt mức
- hoãn thi hành
- hoãn thi hành một bản án